Toyota Innova 2018 2.0G Venturer là phiên bản cao cấp của dòng Innova với trang bị tiện nghi hoàn hảo cùng hệ thống an toàn theo chuẩn 5 sao ASEAN NCAP cùng mức giá bán hợp lý sẽ là lựa chọn của người tiêu dùng Việt Nam.
Điểm nổi bật là bộ phụ kiện thể hiện phong cách riêng biệt – phong cách phiêu lưu. Màu sắc với 2 màu Đen và Đỏ ánh kim tôn dáng xe của chủ sở hữu.
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE HOTLINE ĐẶT HÀNG : 0933.60.69.63 | |||
Kích thước | |||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 4735 x 1830 x 1795 | ||
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) | N/A | ||
Chiều dài cơ sở | 2750 | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) | 1540/1540 | ||
Khoảng sáng gầm xe | 178 | ||
Góc thoát (Trước/Sau) | N/A | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.4 | ||
Trọng lượng không tải | 1725 | ||
Trọng lượng toàn tải | 2330 | ||
Dung tích bình nhiên liệu | 55 | ||
Dung tích khoang hành lý | N/A | ||
Động cơ | |||
Loại động cơ | 1TR-FE (2.0L) | ||
Số xy lanh | 4 | ||
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | ||
Dung tích xy lanh | 1998 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | ||
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | ||
Công suất tối đa | 102 (137)/5600 | ||
Mô men xoắn tối đa | 183/4000 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | ||
Hộp số | Số tự động 6 cấp/6AT | ||
Hệ thống treo | |||
Trước | Tay đòn kép/Double wishbone | ||
Sau | Liên kết 4 điểm với tay đòn bên/4 link with lateral rod | ||
Hệ thống lái | |||
Trợ lực tay lái | Thủy lực/Hydraulic | ||
Vành & lốp xe | |||
Loại vành | Mâm đúc/Alloy | ||
Kích thước lốp | 205/65R16 | ||
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | ||
Phanh | |||
Trước | Đĩa thông gió/Ventilated disc | ||
Sau | Tang trống/Drum | ||
NGOẠI THẤT HOTLINE ĐẶT HÀNG : 0933.60.69.63 | |||
Cụm đèn trước | |||
Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect | ||
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có/Without | ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay/Manual (LS) | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có/With | ||
Đèn sương mù | |||
Trước | Có (MLM)/With (MLM) | ||
Sau | Không có/Without | ||
Cụm đèn sau | Bóng thường/Bulb | ||
Đèn báo phanh trên cao | LED | ||
Gương chiếu hậu ngoài | |||
Chức năng điều chỉnh điện | Có/With | ||
Chức năng gập điện | Có/With | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có (LED)/With (LED) | ||
Tích hợp đèn chào mừng | Có (LED)/With (LED) | ||
Màu | Cùng màu thân xe/Colored | ||
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | ||
Gạt mưa | |||
Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment | ||
Sau | Có (liên tục)/With (without intermittent) | ||
Chức năng sấy kính sau | Có/With | ||
Ăng ten | Dạng vây cá/Shark fin | ||
Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe/Colored | ||
Cánh hướng gió sau | Có/With | ||
NỘI THẤT HOTLINE ĐẶT HÀNG : 0933.60.69.63 | |||
Tay lái | |||
Loại tay lái | 4 chấu/4-spoke | ||
Chất liệu | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/Leather, wooden, silver ornamentation | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio system, MID, hands-free phone | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic | ||
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night | ||
Tay nắm cửa trong xe | Mạ crôm/Chrome plating | ||
Cụm đồng hồ | |||
Loại đồng hồ | Optitron | ||
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | ||
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình màu TFT 4.2″/Color TFT 4.2″ | ||
GHẾ HOTLINE ĐẶT HÀNG : 0933.60.69.63 | |||
Chất liệu bọc ghế | NỈ cao cấp/Fabric-hi | ||
Ghế trước | |||
Loại ghế | Thường/Normal | ||
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | ||
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | ||
Ghế sau | |||
Hàng ghế thứ hai | Ghập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 Spilt fold, manual slide & reclining | ||
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up | ||
Tựa tay hàng ghế sau | Có/With | ||
TIỆN NGHI HOTLINE ĐẶT HÀNG : 0933.60.69.63 | |||
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler | ||
Cửa gió sau | Có/With | ||
Hộp làm mát | Có/With | ||
Hệ thống âm thanh | |||
Đầu đĩa | DVD cảm ứng 7″ / 7″ touch screen DVD | ||
Số loa | 6 | ||
Cổng kết nối AUX | Có/With | ||
Cổng kết nối USB | Có/With | ||
Kết nối Bluetooth | Có/With | ||
Khóa cửa theo tốc độ | Có/With | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm và chống kẹt bên người lái)/With (Auto & Jam protection for driver window) | ||
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Không có/Without | ||
Chế độ lái ECO & POWER | Có/With | ||
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM HOTLINE ĐẶT HÀNG : 0933.60.69.63 | |||
Hệ thống báo động | Có/With | ||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With | ||
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG HOTLINE ĐẶT HÀNG : 0933.60.69.63 | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | ||
Hệ thống ổn định thân xe | Có/With | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/With | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có/With | ||
AN TOÀN BỊ ĐỘNG HOTLINE ĐẶT HÀNG : 0933.60.69.63 | |||
Túi khí | |||
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | ||
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | ||
Túi khí rèm | Có/With | ||
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | ||
Khung xe GOA | Có/With | ||
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 8 vị trí/ 3 P ELR x8 | ||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | ||
Cột lái tự đổ | Có/With | ||
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |
—> Chương Trình khuyến mãi mua xe Toyota Innova
—> Xem thêm xe Toyota Altis 2018